Có 2 kết quả:
从此 cóng cǐ ㄘㄨㄥˊ ㄘˇ • 從此 cóng cǐ ㄘㄨㄥˊ ㄘˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
từ đó, do đó, do đấy
Từ điển Trung-Anh
(1) from now on
(2) since then
(3) henceforth
(2) since then
(3) henceforth
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
từ đó, do đó, do đấy
Từ điển Trung-Anh
(1) from now on
(2) since then
(3) henceforth
(2) since then
(3) henceforth
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0